Từ điển Thiều Chửu猩 - tinh① Tinh tinh 猩猩 con đười ươi. ||② Sắc đỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh猩 - tinh① 【猩猩】tinh tinh [xingxing] (động) Đười ươi; ② (văn) Sắc đỏ (như máu con đười ươi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng猩 - tinhNhư chữ Tinh 狌.